"cách núi ngăn sông" meaning in Tiếng Việt

See cách núi ngăn sông in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: kajk˧˥ nuj˧˥ ŋan˧˧ səwŋ˧˧ [Hà-Nội], ka̰t˩˧ nṵj˩˧ ŋaŋ˧˥ ʂəwŋ˧˥ [Huế], kat˧˥ nuj˧˥ ŋaŋ˧˧ ʂəwŋ˧˧ [Saigon], kajk˩˩ nuj˩˩ ŋan˧˥ ʂəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰jk˩˧ nṵj˩˧ ŋan˧˥˧ ʂəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Xa xôi, cách trở, khó có điều kiện qua lại gặp gỡ nhau.
    Sense id: vi-cách_núi_ngăn_sông-vi-phrase-veym0-Oo
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cách trở quan san, quan san cách trở
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              44
            ]
          ],
          "text": "Đường đi khó không khó vì cách núi ngăn sông mà khó vì lòng người ngại núi e sông.",
          "translation": "(Nguyễn Bá Học)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xa xôi, cách trở, khó có điều kiện qua lại gặp gỡ nhau."
      ],
      "id": "vi-cách_núi_ngăn_sông-vi-phrase-veym0-Oo"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kajk˧˥ nuj˧˥ ŋan˧˧ səwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰t˩˧ nṵj˩˧ ŋaŋ˧˥ ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kat˧˥ nuj˧˥ ŋaŋ˧˧ ʂəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kajk˩˩ nuj˩˩ ŋan˧˥ ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰jk˩˧ nṵj˩˧ ŋan˧˥˧ ʂəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cách trở quan san"
    },
    {
      "word": "quan san cách trở"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "cách núi ngăn sông"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              44
            ]
          ],
          "text": "Đường đi khó không khó vì cách núi ngăn sông mà khó vì lòng người ngại núi e sông.",
          "translation": "(Nguyễn Bá Học)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xa xôi, cách trở, khó có điều kiện qua lại gặp gỡ nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kajk˧˥ nuj˧˥ ŋan˧˧ səwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰t˩˧ nṵj˩˧ ŋaŋ˧˥ ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kat˧˥ nuj˧˥ ŋaŋ˧˧ ʂəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kajk˩˩ nuj˩˩ ŋan˧˥ ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰jk˩˧ nṵj˩˧ ŋan˧˥˧ ʂəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cách trở quan san"
    },
    {
      "word": "quan san cách trở"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "cách núi ngăn sông"
}

Download raw JSONL data for cách núi ngăn sông meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.